se soulever
 | [se soulever] |  | tự động từ | | |  | nhổm dậy | | |  | Se soulever de son siège | | | đương ngồi ở thế nhổm dậy | | |  | nổi dậy, khởi nghĩa | | |  | Se soulever contre un dictateur | | | nổi dậy chống một tên độc tài | | |  | tức giận, bất bình | | |  | Se soulever contre l'injustice | | | bất bình trước sự bất công | | |  | le coeur se soulève | | |  | buồn nôn | | |  | chán ngán |  | phản nghĩa Abaisser, affaisser. |
|
|