|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soulever
| [se soulever] | | tự động từ | | | nhổm dậy | | | Se soulever de son siège | | đương ngồi ở thế nhổm dậy | | | nổi dậy, khởi nghĩa | | | Se soulever contre un dictateur | | nổi dậy chống một tên độc tài | | | tức giận, bất bình | | | Se soulever contre l'injustice | | bất bình trước sự bất công | | | le coeur se soulève | | | buồn nôn | | | chán ngán | | phản nghĩa Abaisser, affaisser. |
|
|
|
|